A2 Key for Schools, tên gọi trước đây là Key for Schools (KET for Schools), là một trong những Chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge. Đây là kỳ thi dành cho học sinh trong độ tuổi đi học, giúp chuẩn bị cho các em đạt được các trình độ Anh ngữ ở cấp độ cao hơn.
Chứng chỉ A2 Key for Schools thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh trong những tình huống đơn giản. Đây là lộ trình tiếp nối hợp lí theo sau những kì thi tiếng Anh Cambridge cho đối tượng học sinh nhỏ tuổi và là xuất phát điểm cho đối tượng học sinh lớn hơn bắt đầu học tiếng Anh.
Kỳ thi giúp học sinh tự tin tiếp tục tham gia các kỳ thi tiếng Anh cấp độ cao hơn như cấp độ B1 Preliminary for Schools.
Chứng chỉ A2 Key for Schools cùng trình độ với chứng chỉ A2 Key trong khung CEFR, nhưng chứng chỉ này hướng đến đối tượng học sinh thay vì đối tượng người lớn.
A2 Key for Schools giúp học sinh:
Đọc và Viết | Nghe và Nói |
CÓ THỂ hiểu thông tin đơn giản trong một lĩnh vực đã biết.
CÓ THỂ hoàn thành các biểu mẫu và viết thư, bưu thiếp ngắn, đơn giản liên quan đến thông tin cá nhân. CÓ THỂ hiểu thông tin đơn giản về thực phẩm, thực đơn tiêu chuẩn, biển báo và thông báo trên máy rút tiền tự động. CÓ THỂ điền hầu hết các biểu mẫu liên quan đến thông tin cá nhân CÓ THỂ hiểu được ý nghĩa tổng quát của một cuốn sách hoặc bài báo đã được đơn giản hóa, đọc rất chậm. CÓ THỂ viết một đoạn tường thuật hoặc mô tả rất ngắn, đơn giản |
CÓ THỂ hiểu các câu hỏi và hướng dẫn đơn giản.
CÓ THỂ bày tỏ ý kiến hoặc yêu cầu đơn giản trong ngữ cảnh quen thuộc. CÓ THỂ hiểu những hướng dẫn đơn giản, không dài dòng hoặc phức tạp. CÓ THỂ sử dụng ngôn ngữ đơn giản bày tỏ thích và không thích trong ngữ cảnh quen thuộc. CÓ THỂ hiểu hướng dẫn cơ bản về giờ học, ngày tháng và số phòng. CÓ THỂ bày tỏ ý kiến đơn giản bằng cách sử dụng các cụm từ như “I don’t agree”. |
Cấu trúc bài thi
A2 Key for Schools bao gồm 3 phần thi với chi tiết cụ thể như sau:
Bài thi | Nội dung | Trọng số | Mục đích |
Đọc và Viết
(1 tiếng) |
7 phần/
32 câu hỏi |
Chiếm 50% | Chứng minh khả năng hiểu thông tin văn bản đơn giản như bảng hiệu, tài liệu quảng cáo, báo và tạp chí.
|
Nghe
(30 phút, đã bao gồm 6 phút chuyển đáp án) |
5 phần/
25 câu hỏi |
Chiếm 25% | Hiểu các thông báo và tài liệu nói khác khi mọi người nói chậm một cách hợp lý.
|
Nói
(8–10 phút cho mỗi cặp thí sinh) |
2 phần | Chiếm 25% | Chứng minh khả năng tham gia một cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt những câu hỏi đơn giản. Bài thi Nói của thí sinh sẽ được thực hiện trực tiếp với 1 hoặc 2 thí sinh khác và 2 giám khảo. Điều này giúp cho phần thi của thí sinh thực tế và đáng tin cậy hơn. |
Nội dung bài thi Đọc và Viết
Bài thi Đọc và Viết gồm 7 phần với các dạng văn bản và câu hỏi khác nhau. Từ phần 1–5 tập trung phần Đọc và Phần 6–7 chủ yếu là phần Viết.
Phần | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh |
1 | 6 | 6 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) | Đọc 6 văn bản ngắn, thực tế để hiểu thông điệp chính. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm |
2 | 7 | 7 | Nối (3-option multiple matching) | Đọc 7 câu hỏi và ba văn bản ngắn về cùng một chủ đề, sau đó nối các câu hỏi với văn bản. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm |
3 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) | Đọc 1 văn bản dài để hiểu chi tiết và các ý chính. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm |
4 | 6 | 6 | Trắc nghiệm (3-option multiple-choice cloze) | Đọc một văn bản thực tế và chọn các mục từ vựng chính xác để điền vào chỗ trống. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm. |
5 | 6 | 6 | Câu hỏi mở (Open cloze) | Hoàn thành chỗ trống trong một email (đôi khi trong cả thư trả lời) bằng cách sử dụng 1 từ. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm. |
6 | 1 | 15 | Viết có hướng dẫn (Guided writing) | Viết một email hoặc ghi chú ngắn từ 25 từ trở lên. Số điểm tối đa là 15 điểm |
7 | 1 | 15 | Viết truyện về bức tranh (Picture story) | Viết một câu chuyện ngắn từ 35 từ trở lên dựa trên ba hình ảnh gợi ý. Số điểm tối đa là 15 điểm |
Tổng | 32 | 60 |
Nội dung phần thi Nghe
Bài thi Nghe gồm có 5 phần. Ở mỗi phần, thí sinh phải nghe một đoạn văn bản hoặc văn bản được ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Mỗi đoạn ghi âm được nghe 2 lần.
Phần | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Nhiệm vụ của thí sinh |
1 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) | Xác định thông tin chính trong năm đoạn hội thoại ngắn và chọn hình ảnh trực quan chính xác. |
2 | 5 | 5 | Điền vào chỗ trống (Gap fill) | Nghe một đoạn độc thoại và điền vào chỗ trống trong trang ghi chú. |
3 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) | Nghe một đoạn hội thoại để hiểu thông tin chính và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm |
4 | 5 | 5 | Trắc nghiệm (3-option multiple choice) | Xác định ý chính, thông điệp hoặc chủ đề trong 5 đoạn độc thoại hoặc đối thoại ngắn và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm |
5 | 5 | 5 | Nối (Matching) | Nghe một đoạn hội thoại để hiểu thông tin chính và ghép 5 mục |
Tổng | 25 | 25 |
Nội dung phần thi Nói
Bài thi Nói gồm có 2 phần và thí sinh sẽ thực hiện bài thi Nói cùng thí sinh khác. Có hai giám khảo. Một giám khảo nói chuyện với thí sinh và một giám khảo khác sẽ lắng nghe. Cả hai giám khảo đều cho điểm cho phần thể hiện của thí sinh.
Phần | Thời gian | Tương tác | Dạng bài | Nhiệm cụ của thí sinh |
1 | 3–4 phút | Giám khảo và thí sinh | Giám khảo lần lượt đặt câu hỏi cho mỗi thí sinh |
Trả lời các câu hỏi, cung cấp thông tin thực tế hoặc thông tin cá nhân.
|
2 | 5–6 phút | Giám khảo và thí sinh
Thí sinh và Thí sinh |
Thảo luận (Discussion task with visual stimulus) |
Thí sinh thảo luận những điều ưu thích hoặc không thích và đưa ra lí do
|
Tổng | 25 điểm |
Chuẩn bị cho bài thi
Tải các tài liệu luyện thi A2 Key for Schools miền phí, giúp giáo viên chuẩn bị cho học viên tự tin dự thi.
Danh sách chuẩn bị cho kì thi gồm có:
✔ Handbook
✔ Sample tests – paper based
✔ Reading sample test – computer based
✔ Writing sample test – computer based
✔ Listening sample test – computer based
✔ Converting practice test scores
✔ Speaking test videos
✔ Speaking test video examiner comments
✔ Teacher guide to developing listening skills
✔ Teacher guide to developing reading skills
✔ Teacher guide to assessing writing
✔ Vocabulary list
✔ Lesson plans
✔ Guide to assessing speaking performance
✔ Mock test toolkit
✔ What it’s like to take a Cambridge English Qualification video
✔ Posters and classroom activities
✔ Exam tip videos
✔ Practice Makes Perfect tips and support
✔ Understanding exam results videos
✔ Understanding the Statement of Results
Lịch thi
Với kì thi trên giấy, trung tâm khảo thí được ủy quyền có thể chọn ngày thi và giờ thi để đáp ứng nhu cầu linh hoạt tại địa phương. Hãy liên hệ với trung tâm khảo thí để tìm hiểu lịch thi và hạn đăng kí.
Với kì thi trên máy, hãy liên hệ với trung tâm khảo thí tại địa phương để tìm hiểu thông tin chi tiết.
Kết quả
Kết quả thi chứng chỉ A2 Key for Schools được thể hiện trên Thang điểm tiếng Anh Cambridge.
Thí sinh sẽ nhận được số điểm riêng cho từng Bài thi (Đọc và Viết, Nghe và Nói), giúp thí sinh hiểu rõ kết quả thi nhận được. Tổng điểm của 3 Bài thi sẽ được tính trung bình để ra kết quả cuối cùng. Thí sinh cũng sẽ được cho điểm và xếp trình độ trên Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Thang điểm A2 Key for Schools
Các trường đại học, cao đẳng hoặc tổ chức mà thí sinh đăng ký có thể yêu cầu một số điểm hoặc điểm cụ thể, điểm tổng thể hoặc điểm một kĩ năng. Kết quả thi chứng chỉ A2 Key for Schools bao gồm thang điểm như sau:
Thang điểm tiếng Anh Cambridge | Điểm | Trình độ tương ứng trong CEFR |
140–150 | A | B1 |
133–139 | B | A2 |
120–132 | C | A2 |
100–119 | Trình độ A1 | A1 |
Kỳ thi A2 Key for Schools tương ứng trình độ A2 theo CEFR. Kỳ thi cũng cung cấp đánh giá đáng tin cậy ở trình độ trên A2 (Trình độ B1) và trình độ dưới (Trình độ A1).
Nếu thí sinh đạt điểm từ 100 đến 119 điểm thì thí sinh sẽ nhận được Giấy báo điểm (Statement of Results) nhưng thí sinh sẽ không nhận được chứng chỉ A2 Key for Schools.
Mối quan hệ giữa các trình độ CEFR, Thang điểm Tiếng Anh Cambridge và điểm A2 Key for Schools được minh họa dưới đây:
Chứng chỉ thường được gửi cho các trung tâm tổ chức thi trong vòng ba tháng sau kỳ thi. Vui lòng liên hệ với trung tâm bạn dự thi để biết ngày cụ thể. Chứng chỉ được trao ở các trình độ khác nhau, tùy thuộc vào thành tích của thí sinh.
Lưu ý: Thí sinh dự thi A2 Key for Schools sẽ nhận được chứng chỉ giống như những thí sinh dự thi A2 Key.
A2 Key for Schools – Trình độ B1
Nếu thí sinh đạt được thang điểm từ 140–150 (Xuất sắc) trong kỳ thi, thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ trình độ B1.
A2 Key for Schools – Trình độ A2
Nếu thí sinh đạt được thang điểm từ 120–139 (Đạt, Khá) trong kỳ thi, thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ trình độ A2.
Chứng chỉ trình độ A1
Cambridge tin rằng điều quan trọng là phải công nhận thành tích của thí sinh, ngay cả khi thí sinh không đạt đến Cấp độ A2 mà thí sinh dự thi. Nếu kết quả kỳ thi dưới trình độ A2 nhưng nằm trong trình độ A1, Cambrdige sẽ công nhận thành tích của thí sinh bằng chứng chỉ tiếng Anh Cambridge trình độ A1.
NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQ)
Chứng chỉ A2 Key for Schools có giá trị trong bao lâu?
Chứng chỉ A2 Key for Schools không có thời hạn. Các tổ chức công nhận chứng chỉ như trường đại học, cao đẳng và nhà tuyển dụng có thể quyết định thời hạn chứng chỉ, vì vậy thí sinh nên chủ động kiểm tra yêu cầu đầu vào của họ.
Tôi có thể nhận kết quả trực tuyến không?
Có, cách nhanh nhất để nhận kết quả là đăng ký dịch vụ trả kết quả trực tuyến MIỄN PHÍ. Hãy liên hệ với Trung tâm khảo thí của bạn nếu bạn cần đăng kí dịch vụ này.