SAT bao gồm 3 bài thi với tổng thời lượng là 3 tiếng: (1) Bài thi Đọc, (2) Bài thi Viết và Ngôn ngữ, và (3) Bài thi Toán.
Bài thi | Thời gian thi (phút) | Số câu hỏi |
Đọc | 65 | 52 |
Viết và Ngôn ngữ | 35 | 44 |
Toán | 80 | 58 |
Tổng | 180 | 154 |
Hầu hết các câu hỏi đều là trắc nghiệm, trừ một số câu hỏi toán học yêu cầu thí sinh viết câu trả lời thay vì chọn đáp án trắc nghiệm.
Đối với tất cả các câu hỏi, thí sinh không bị trừ điểm nếu trả lời sai. Vì vậy, nếu thí sinh không chắc chắn về đáp án, hãy cứ đoán đáp án thay vì để trống phần trả lời.
1. Bài thi Đọc
Tổng quan bài thi Đọc
Bài thi Đọc có 5 đoạn văn và các câu hỏi trắc nghiệm của mỗi đoạn. Thí sinh có 65 phút để hoàn thành bài thi Đọc với tổng số 52 câu hỏi.
Nội dung các đoạn văn
5 đoạn văn bao gồm 4 đoạn đọc đơn và một đoạn đọc kép với 2 văn bản thí sinh đọc cùng nhau. Các đoạn đọc đơn và đọc kép có độ dài 500-700 từ. Các đoạn văn được trích từ các loại văn bản sau:
- 1 đoạn đọc đơn từ một tác phẩm hư cấu.
- 1 hoặc 2 đoạn văn từ Hiến pháp – Tuyên ngôn độc lập của Hoa Kỳ (founding document) hoặc một văn bản dạng phát biểu Great Global Conversation truyền cảm hứng. Ví dụ về founding document là Hiến pháp Hoa Kỳ. Great Global Conversation đề cập đến những tác phẩm từ khắp nơi trên thế giới tập trung vào các chủ đề như tự do, công lý hoặc nhân phẩm. Ví du như bài phát biểu của Nelson Mandela.
- 1 đoạn văn từ một tác phẩm kinh tế học, tâm lý học, xã hội học hoặc một số ngành khoa học xã hội khác.
- 2 đoạn văn từ các công trình khoa học kiểm tra các khái niệm nền tảng và sự phát triển trong khoa học Trái đất, sinh học, hóa học hoặc vật lý.
Các dạng câu hỏi
Các câu hỏi phần thi Đọc gồm 3 dạng chính:
Cách sử dụng dẫn chứng của tác giả
Một số câu hỏi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng hiểu cách tác giả sử dụng dẫn chứng để củng cố một tuyên bố. Những câu hỏi dạng này yêu cầu thí sinh:
- Xác định phần văn bản thuộc đoạn văn giúp củng cố một quan điểm của tác giả.
- Tìm dẫn chứng trong đoạn văn củng cố tốt nhất cho câu trả lời cho câu hỏi.
- Tìm mối quan hệ giữa đồ họa thông tin và đoạn văn ghép nối với nó.
Hiểu từ trong ngữ cảnh
Nhiều câu hỏi trong Bài thi Đọc yêu cầu thí sinh xác định nghĩa của một từ trong ngữ cảnh. Phần “trong ngữ cảnh” rất quan trọng: các câu hỏi yêu cầu thí sinh sử dụng các manh mối ngữ cảnh trong một đoạn văn để tìm ra nghĩa của một từ hoặc cụm từ đang được sử dụng. Các câu hỏi khác sẽ yêu cầu thí sinh xác định ảnh hưởng sự lựa chọn ngôn từ của tác giả đến việc định hình ý nghĩa, phong cách và giọng điệu.
Phân tích trong nghiên cứu lịch sử/xã hội và trong khoa học
Bài thi Đọc bao gồm các đoạn văn trong các lĩnh vực lịch sử, nghiên cứu xã hội và khoa học. Thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi yêu cầu thí sinh rút ra những kỹ năng đọc cần thiết nhất để thành công trong những môn học đó. Ví dụ: thí sinh đọc về một thí nghiệm và câu hỏi thường yêu cầu thí sinh:
- Kiểm tra các giả thuyết
- Diễn giải dữ liệu.
- Xem xét các hàm ý.
Các câu trả lời chỉ dựa trên nội dung được nêu trong đoạn văn hoặc ngụ ý của đoạn văn, không đòi hỏi có kiến thức trước đó của thí sinh về chủ đề này.
Từ vựng SAT
Thí sinh không cần phải học nhiều từ vựng lạ hoặc khó để hoàn thành tốt bài thi SAT. Thay vào đó, từ vựng được hỏi là những từ thường xuất hiện trong quá trình đọc ở cấp đại học và đời sống công việc.
Bài thi SAT cũng không yêu cầu thí sinh nêu định nghĩa của một từ mà không cho bất kì gợi ý nào về ngữ cảnh. Tất cả những từ vựng mà thí sinh được hỏi sẽ xuất hiện trong ngữ cảnh nằm trong đoạn văn, vì vậy thí sinh có thể sử dụng các manh mối ngữ cảnh giúp chỉ dẫn đến câu trả lời tốt nhất.
Chính vì lẽ đó, thí sinh nên dành thời gian để xây dựng vốn từ vựng bằng cách học nghĩa và cách sử dụng của những từ vựng thông dụng trong các bài tập ở cấp đại học. Với cách học này, thí sinh sẽ hoàn thành bài thi dễ dàng hơn vì thí sinh không phải mất thời gian để đoán từ thông qua các manh mối ngữ cảnh. Khả năng nhận biết từ vựng bằng mắt sẽ giúp thí sinh đọc các đoạn văn nhanh hơn và tự tin hơn.
2. Bài thi Viết và Ngôn ngữ
Bài thi Viết và Ngôn ngữ là bài thi trắc nghiệm, trong đó thí sinh đọc các đoạn văn, tìm và sửa những lỗi sai và điểm yếu trong đoạn văn đó.
Bài thi Viết và Ngôn ngữ kéo dài 35 phút, bao gồm 4 đoạn văn và 44 câu hỏi trắc nghiệm.
Nội dung các đoạn văn
4 đoạn văn trong bài thi mỗi đoạn có độ dài 400-450 từ. Các đoạn văn có độ phức tạp khác nhau: một số đoạn thách thức hơn và một số đoạn đơn giản hơn.
Các đoạn văn nói về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm nghề nghiệp, khoa học, nhân văn, lịch sử và nghiên cứu xã hội.
Mục đích và định dạng mỗi đoạn văn khác nhau:
- Có ít nhất 1 đoạn văn tường thuật, nghĩa là đoạn văn mô tả các sự kiện giống như một câu chuyện. Đoạn văn này không phải là một tác phẩm hư cấu, nó có thể là một đoạn văn tường thuật phi hư cấu về một sự kiện lịch sử hoặc mô tả chuỗi các hiện tượng trong một thí nghiệm khoa học.
- Các đoạn văn khác là đoạn văn tranh luận, có nghĩa là những đoạn văn có mục đích thuyết phục người đọc về điều gì đó, hoặc cung cấp thông tin và giải thích khác.
Một số đoạn văn bao gồm biểu đồ, đồ thị hoặc đồ họa thông tin mà thí sinh cần diễn giải cùng với phần chữ của đoạn văn.
Nội dung câu hỏi
Mỗi đoạn văn bao gồm 11 câu hỏi trắc nghiệm.
Các câu hỏi chia thành hai dạng chính, gồm: dạng câu hỏi yêu cầu cải thiện cách diễn đạt ý tưởng và dạng câu hỏi yêu cầu tìm và sửa các lỗi về cấu trúc câu, ngữ pháp, cách sử dụng và dấu câu.
Câu hỏi về diễn đạt ý tưởng
Những câu hỏi này yêu cầu thí sinh cải thiện nội dung và chất lượng thông điệp của tác giả. Câu hỏi được chia thành ba loại:
Câu hỏi dạng Development là những câu hỏi về các ý chính (câu chủ đề và câu luận điểm), chi tiết hỗ trợ, trọng tâm và thông tin định lượng trong bảng, đồ thị và biểu đồ.
- Proposition: Các câu hỏi yêu cầu thí sinh bổ sung, sửa hoặc giữ lại các ý chính, tuyên bố chính, các phản bác và câu chủ đề để sắp xếp văn bản và truyền đạt các lập luận, thông tin và ý tưởng rõ ràng và hiệu quả.
- Support: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh bổ sung, sửa hoặc giữ lại thông tin và ý tưởng (ví dụ: chi tiết, dữ kiện, số liệu thống kê) nhằm củng cố các tuyên bố hoặc luận điểm trong một văn bản.
- Focus: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh bổ sung, sửa, giữ lại hoặc xóa thông tin và ý tưởng trong văn bản vì sự phù hợp với chủ đề và mục đích.
- Quantitative Information: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh liên kết thông tin được trình bày định lượng dưới các dạng như đồ thị, biểu đồ và bảng với thông tin được trình bày dưới dạng văn bản.
Các câu hỏi về tổ chức tập trung vào trình tự và vị trí hợp lý của thông tin và ý tưởng cũng như phần giới thiệu, kết luận và chuyển tiếp hiệu quả.
- Logical Sequence: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sửa đổi văn bản nếu cần để đảm bảo thông tin và ý tưởng được trình bày theo thứ tự hợp lý nhất.
- Introductions, Conclusions, and Transitions: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sửa đổi văn bản nếu cần để cải thiện phần mở đầu hoặc kết thúc của một văn bản hoặc đoạn văn để đảm bảo các từ, cụm từ hoặc câu chuyển tiếp được sử dụng hiệu quả khi kết nối thông tin và ý tưởng.
Các câu hỏi sử dụng ngôn ngữ hiệu quả yêu cầu thí sinh cải thiện độ chính xác và loại bỏ sự rườm rà, cân nhắc văn phong và giọng điệu, đồng thời kết hợp các câu để cải thiện mạch văn và đạt được các hiệu ứng tu từ cụ thể (chẳng hạn như nhấn mạnh một điểm so với các điểm khác).
- Precision: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sửa đổi văn bản nếu cần để cải thiện tính chính xác hoặc sự phù hợp nội dung khi lựa chọn từ.
- Concision: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sửa đổi văn bản nếu cần để loại bỏ sự rườm rà và dư thừa.
- Style and Tone: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sửa đổi văn bản nếu cần để đảm bảo tính nhất quán về văn phong và giọng điệu trong văn bản hoặc để cải thiện sự phù hợp giữa văn phong và giọng điệu với mục đích.
- Syntax: Các câu hỏi sẽ yêu cầu thí sinh sử dụng cấu trúc câu khác nhau để đạt được mục đích tu từ cần thiết.
Quy ước tiếng Anh chuẩn
Những câu hỏi dạng này tập trung vào việc nhận biết và sửa lỗi ngữ pháp, cách sử dụng và các vấn đề kĩ thuật trong các đoạn văn. Câu hỏi yêu cầu thí sinh nhận biết và sửa các lỗi trong cấu trúc câu (như lỗi ngắt dấu câu hoặc câu chưa hoàn chỉnh), cách sử dụng (như thiếu chủ ngữ-động từ thiếu sự phù hợp giữa đại từ-tiền ngữ) và dấu câu (như thiếu hoặc thừa dấu phẩy).
Cấu trúc câu —Những câu hỏi này tập trung vào việc chỉnh sửa văn bản để sửa những vấn đề trong cấu tạo câu và sự thay đổi không phù hợp khi xây dựng câu và giữa các câu.
- Các câu hỏi cấu tạo câu sẽ yêu cầu thí sinh sửa các vấn đề liên quan đến câu, bao gồm các vấn đề về vị trí bổ ngữ, cấu trúc song song, ranh giới câu cũng như sự phối hợp và phụ thuộc.
- Inappropriate Shifts in Construction questions: sẽ yêu cầu thí sinh sửa những thay đổi không phù hợp về thì của động từ, giọng điệu và tâm trạng.
Quy ước về cách sử dụng – Những câu hỏi dạng này tập trung vào việc chỉnh sửa văn bản để đảm bảo tuân thủ các quy ước về cách sử dụng tiếng Anh chuẩn.
- Pronouns and Agreement questions : yêu cầu thí sinh sửa lỗi trong việc sử dụng đại từ phù hợp
- Frequently Confused Words questions: sẽ yêu cầu thí sinh nhận diện và sửa các trường hợp mà một từ hoặc cụm từ bị nhầm lẫn với từ hoặc cụm từ khác (ví dụ: accept/except, allusion/illusion).
- Logical Comparison questions: sẽ yêu cầu thí sinh sửa các trường hợp so sánh các thuật ngữ không giống nhau.
- Conventional Expression questions: sẽ yêu cầu thí sinh sửa các trường hợp diễn đạt không phù hợp với tiếng Anh viết chuẩn.
Quy ước về dấu câu —Những câu hỏi dạng này tập trung vào việc chỉnh sửa văn bản để đảm bảo tuân thủ các quy ước về dấu câu tiếng Anh chuẩn.
- Các câu hỏi về dấu câu trong câu sẽ yêu cầu thí sinh sửa cách sử dụng dấu hai chấm, dấu chấm phẩy và dấu gạch ngang không phù hợp.
- Các câu hỏi về Danh từ và Đại từ sở hữu sẽ yêu cầu thí sinh sửa cách sử dụng danh từ và đại từ sở hữu không phù hợp cũng như phân biệt giữa các dạng sở hữu và số nhiều.
- Câu hỏi thành phần trong dãy liệt kê yêu cầu thí sinh sửa cách sử dụng dấu câu (dấu phẩy và dấu chấm phẩy) không phù hợp để ngăn cách các thành phần trong một dãy liệt kê đó.
- Các câu hỏi về Thành phần không hạn chế và bổ trợ yêu cầu thí sinh sử dụng chính xác dấu câu (dấu phẩy, dấu ngoặc đơn, dấu gạch ngang) để làm nổi bật các thành phần câu không hạn chế và bổ trợ cũng như nhận biết và sửa các trường hợp thành phần câu hạn chế hoặc cần thiết bị đặt dấu câu không thích hợp.
- Câu hỏi về sử dụng dấu câu không cần thiết yêu cầu thí sinh sửa các trường hợp dấu câu không cần thiết xuất hiện trong một câu.
3. Bài thi Toán
Bài thi Toán tập trung vào các lĩnh vực toán học đóng vai trò lớn nhất trong sự thành công bậc đại học và trong công việc:
- Heart of Algebra (Căn bản của Đại số): tập trung vào sự thành thạo hệ thống và phương trình tuyến tính.
- Problem Solving and Data Analysis (Xác suất thống kê): có hiểu biết về định lượng.
- Passport to Advanced Math (Phương trình bậc cao): có các câu hỏi yêu cầu thao tác các phương trình phức tạp.
Bài thi Toán cũng bao gồm Additional Topics in Math như hình học và lượng giác phù hợp nhất khi chuẩn bị vào đại học cũng như sẵn sàng cho công việc.
Bài thi Toán được chia thành hai phần: Toán sử dụng máy tính và Toán không sử dụng máy tính. Trong cả hai phần, hầu hết các câu hỏi là trắc nghiệm, nhưng một số câu hỏi ở cuối yêu cầu thí sinh viết câu trả lời (dạng câu hỏi grid-ins). Thí sinh sẽ được cung cấp công thức sử dụng.
Chi tiết bài thi Toán
Toán không sử dụng máy tính |
|
Thời gian | 25 phút |
Tổng số câu hỏi | 20 |
Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple-choice questions) | 15 |
Câu hỏi tự luận (Grid-in questions) | 5 |
Toán sử dụng máy tính |
|
Thời gian | 55 phút |
Tổng số câu hỏi | 38 |
Câu hỏi trắc nghiệm (Multiple-choice questions) | 30 |
Câu hỏi tự luận (Grid-in questions) | 8 |
Dạng bài thi toán
Các câu hỏi Toán gồm có 4 dạng, trong đó đại số là dạng bài quan trọng nhất.
Dạng toán | Số câu hỏi |
Heart of Algebra | 19 |
Problem Solving and Data Analysis | 17 |
Passport to Advanced Math | 16 |
Additional Topics in Math | 6 |
Thông tin tham khảo
Thông tin tham khảo sau đây được cung cấp cho thí sinh trong bài thi. Thông tin này sẽ hữu ích hơn cho thí sinh nếu thí sinh dành thời gian tìm hiểu trước khi thi. Thí sinh có thể tìm hiểu thêm tại satpractice.org nếu có bất kỳ chủ đề nào mà thí sinh cảm thấy chưa chắc chắn.