Pre A1 Starters

Pre A1 Starters, tên gọi trước đây là Starters (YLE Starters), là một trong những Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge. Đây là bước khởi đầu trong hành trình học ngôn ngữ của trẻ.

Pre A1 Starters là chứng chỉ đầu tiên trong 3 Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge được thiết kế cho những học viên nhỏ tuổi. Những bài thi này giúp trẻ em làm quen với tiếng Anh viết và nói hàng ngày, giúp các em thêm tự tin và cải thiện tiếng Anh của mình.

Đề thi xoay quanh chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thông qua nghe, nói, đọc và viết.

Pre A1 Starters giúp thí sinh bước đầu hướng tới:

Nghe và Nói Đọc và Viết
 

CÓ THỂ nghe hiểu các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.

CÓ THỂ nghe hiểu một số chỉ dẫn nói đơn giản gồm những cụm từ ngắn, đơn giản.

CÓ THỂ nghe hiểu một số câu hỏi đơn giản nói về bản thân như tên, tuổi, sở thích hoặc thói quen hàng ngày.

CÓ THỂ nghe hiểu một số mô tả rất đơn giản về con người như tên, giới tính, tuổi tác, tâm trạng, ngoại hình hoặc những hành động đang diễn ra.

CÓ THỂ nghe hiểu một số mô tả rất đơn giản về những vật dụng hàng ngày như số lượng, màu sắc, kích thước hoặc vị trí.

CÓ THỂ hiểu một số đoạn hội thoại rất ngắn sử dụng các câu hỏi và câu trả lời quen thuộc.

CÓ THỂ kể tên một số người hoặc sự vật quen thuộc như gia đình, động vật, trường học hoặc vật dụng trong nhà.

CÓ THỂ mô tả rất cơ bản về một số đồ vật và động vật như số lượng, màu sắc, kích thước hoặc vị trí.

CÓ THỂ trả lời các câu hỏi đơn giản bằng các từ đơn hoặc câu trả lời “có / không”.

 

CÓ THỂ đọc và hiểu một số câu đơn giản, bao gồm cả câu hỏi.

CÓ THỂ đọc hiểu một số mẩu chuyện ngắn được viết bằng ngôn ngữ rất đơn giản.

CÓ THỂ viết các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh.

CÓ THỂ viết tên bằng bảng chữ cái tiếng Anh.

CÓ THỂ chép các từ, cụm từ và câu ngắn.

CÓ THỂ đánh vần chính xác một số từ rất đơn giản.

 

 

Cấu trúc bài thi

Pre A1 Starters bao gồm 3 bài thi với chi tiết như sau:

Bài thi Nội dung Điểm
Nghe

(khoảng 20 phút)

4 phần/ 20 câu hỏi Tối đa 5 huy hiệu
Đọc và Viết

(20 phút)

5 phần/ 25 câu hỏi Tối đa 5 huy hiệu
Nói

(3–5 phút)

4 phần Tối đa 5 huy hiệu

 

Nội dung bài thi Nghe

Bài thi Nghe gồm có 4 phần. Mỗi phần bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ví dụ. Mỗi phần sẽ được nghe 2 lần.

Phần Số câu hỏi Số điểm Dạng bài Nhiệm vụ của thí sinh
1 5 5 Nối (Matching) Nối tên tương ứng với nhân vật trong bức tranh

Một bức tranh lớn mô tả những hoạt động khác nhau của mọi người trong tranh. Phía trên và phía dưới bức tranh có tên từng người. Thí sinh cần lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một bạn nhỏ, sau đó vẽ một đường thẳng nối tên của mỗi người đến đúng người trong bức tranh đó.

Ví dụ minh họa

2 5 5 Ghi chú (Note-taking) Điền số và tên vào chỗ trống

Có một cuộc trò chuyện ngắn giữa một người lớn và một bạn nhỏ và một số câu hỏi. Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết câu trả lời (tên hoặc số) sau mỗi câu hỏi.

Ví dụ minh họa

3 5 5 Trắc nghiệm (3-option multiple choice) Đánh dấu vào ô đúng dưới hình ảnh

Có 5 cuộc trò chuyện ngắn của từng cặp khác nhau. Mỗi cuộc trò chuyện có một câu hỏi và ba hình ảnh. Thí sinh cần lắng nghe cẩn thận từng đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).

Ví dụ minh họa

4 5 5 Tô màu (Colouring) Thực hiện các chỉ dẫn, xác định vị trí các đối tượng và tô màu chính xác. (Có nhiều màu gồm: đen, xanh dương, nâu, xanh lá, xám, cam, hồng, tím, đỏ, vàng)

Đây là bài kiểm tra về từ vựng, đặc biệt là tên màu sắc và giới từ chỉ địa điểm. Có một bức tranh lớn, trong đó có một số ví dụ về cùng một đối tượng. Thí sinh phải xác định một đối tượng nhất định bằng cách nghe chi tiết vị trí của đối tượng đó, sau đó tô màu một cách chính xác cho đối tượng.

Ví dụ minh họa

Tổng 20 20  

 

Nội dung bài thi Đọc và Viết

Bài thi Đọc và Viết có 5 phần. Mỗi phần bắt đầu bằng 1 hoặc 2 ví dụ. Trong tất cả các phần trong bài thi Đọc và Viết, thí sinh cần phải viết câu trả lời đúng chính tả.

 

Phần Số câu hỏi Số điểm Dạng bài Nhiệm vụ của thí sinh
1 5 5 Nhận diện từ vựng Đúng/Sai (True/false vocabulary recognition) Đánh dấu tick/ gạch chéo cho những câu trả lời đúng/sai

Có 5 bức tranh của các đồ vật. Dưới mỗi bức tranh có một câu bắt đầu với “This is …” hoặc “These are …”. Nếu đó là câu đúng, thí sinh cần đánh dấu tick vào bên cạnh bức tranh. Nếu đó là câu sai, thí sinh cần đánh dấu gạch chéo.

Ví dụ minh họa

2 5 5 Đọc hiểu dựa vào bức tranh (Reading comprehension based on a picture) Viết “Yes/No” cho những câu Đúng/Không đúng

Có một bức tranh lớn và một số câu mô tả bức tranh đó. Nếu câu mô tả đó đúng, thí sinh cần viết “yes”, nếu câu đó không đúng, thí sinh cần viết “no”

Ví dụ minh họa

3 5 5 Chính tả (Spelling) Viết từ bằng cách xáo trộn các chữ cái

Có 5 bức tranh đồ vật. Thí sinh phải tìm từ thích hợp trong tiếng Anh cho mỗi đồ vật đó. Sau mỗi hình có những dấu gạch ngang (- – -) để gợi ý số lượng chữ cái của từ và một số chữ cái được xếp lộn xộn. Thí sinh phải xếp các chữ cái lộn xộn theo đúng thứ tự để tạo thành từ.

Ví dụ minh họa

4 5 5 Trắc nghiệm (Multiple-choice cloze) Chọn và chép từ còn thiếu

Thí sinh đọc một văn bản bán thực tế và nhìn vào các từ có hình ảnh đi kèm trong khung bên dưới văn bản. Thí sinh chép các từ đúng vào mỗi chỗ trống trong số 5 chỗ trống cần điền. Tất cả các từ còn thiếu đều là danh từ số ít hoặc số nhiều. Có hai từ thừa mà thí sinh sẽ không sử dụng đến.

Ví dụ minh họa

5 5 5 Trả lời câu hỏi dựa vào câu chuyện bằng hình ảnh (Answer questions based on a picture story) Viết câu trả lời gồm 1 từ

3 bức tranh kể một câu chuyện. Mỗi bức tranh có 1 hoặc 2 câu hỏi. Thí sinh phải nhìn vào các bức tranh và viết câu trả lời cho mỗi câu hỏi. Mỗi câu trả lời chỉ được gồm 1 từ.

Ví dụ minh họa

Tổng 25 25  

 

Nội dung bài thi Nói

Bài thi Nói gồm 4 phần. Thí sinh sẽ thực hiện bài thi một mình cùng giám khảo, tuy nhiên trước khi vào phòng gặp giám khảo, thí sinh sẽ gặp một người hỗ trợ. Tại đây, thí sinh sẽ được giới thiệu và giải thích nhiệm vụ cần thực hiện bằng ngôn ngữ mẹ đẻ để giảm bớt áp lực.

 

Phần Tương tác Dạng bài Nhiệm vụ của thí sinh
1 Giám khảo – Thí sinh Tranh phong cảnh và thẻ đồ vật (Scene picture and object cards) Chỉ đúng những phần trong bức tranh. Đặt thẻ đồ vật (object card) trên bức tranh theo chỉ dẫn

 

Giám khảo sẽ chào hỏi và hỏi tên thí sinh. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh chỉ vào một số đồ vật trong một bức tranh lớn. Giám khảo cho thí sinh xem một số hình ảnh nhỏ về đồ vật. Giám khảo gọi tên 3 đồ vật và yêu cầu thí sinh chỉ vào những đồ vật đó. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật vào một vị trí nào đó trên bức tranh lớn ở phần đầu (ví dụ: ‘Đặt vỏ dưới gốc cây’).

 

2 Giám khảo – Thí sinh Tranh phong cảnh (Scene Picture) Trả lời câu hỏi bằng câu trả lời ngắn, bao gồm câu hỏi “Tell me about”

 

Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn trong Phần 1 (ví dụ: “What is this?”, “What colour is it?”). Thí sinh cũng sẽ được giám khảo yêu cầu “Tell me about…” về một trong những vật thể trong bức tranh lớn.

3 Giám khảo – Thí sinh Thẻ đổ vật (Object cards) Trả lời câu hỏi bằng các câu trả lời ngắn

 

Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ về đồ vật trong Phần 2 (ví dụ: “What is this?”, ‘Have you got a…?”).

4 Giám khảo – Thí sinh Câu hỏi thông tin cá nhân (Personal questions) Trả lời câu hỏi bằng những câu trả lời ngắn

Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ như tuổi tác, gia đình, bạn bè)

 

Chuẩn bị cho bài thi

Tải những tài liệu luyện thi Pre A1 Starters miễn phí, giúp giáo viên chuẩn bị cho học viên tự tin dự thi.

Handbook 

Sample test 1 – paper based

Sample test 2 – paper based 

Speaking test video 

Speaking test video examiner comments 

Word list 

Word list picture book 

Lesson plans 

What it’s like to take a Cambridge English Qualification video 

Lịch thi

Các trung tâm khác nhau có thể tổ chức ngày thi khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện tại địa phương. Để tra cứu lịch thi Pre A1 Starters, hãy liên hệ với trung tâm tổ chức thi để biết thêm thông tin chi tiết.

Thí sinh sẽ làm bài thi trong vòng năm ngày. Thí sinh sẽ thực hiện bài thi Nghe trước bài thi Đọc và Viết.

Kết quả

Kết quả thi không phân biệt “Đạt” hay “Không đạt”. Tất cả thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện số huy hiệu thí sinh nhận được (tối đa 5 huy hiệu) cho mỗi bài thi.

Đạt được 1 huy hiệu nghĩa là thí sinh cần cải thiện rất nhiều về kĩ năng đó. Đạt được 5 huy hiệu nghĩa là thí sinh đã thể hiện tốt kĩ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.

Mặt sau của chứng chỉ thể hiện kết quả tương đương với Khung tiêu chuẩn ngoại ngữ chung châu Âu. Nếu thí sinh đạt được 4 hoặc 5 huy hiệu ở mỗi kỹ năng, thí sinh đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh Cambridge tiếp theo.

Những câu hỏi thường gặp (FAQs)

Thí sinh sử dụng tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ trong bài thi?

Các thuật ngữ tiếng Anh của Anh và Mỹ đều được đưa vào danh sách từ vựng cho các bài thi. Các phiên bản của bài thi Nghe có cả giọng Anh và Mỹ và các câu trả lời bằng tiếng Anh Anh chuẩn hoặc tiếng Anh Mỹ chuẩn đều được chấp nhận.

Nếu thí sinh không hiểu giám khảo nói gì hoặc không hiểu đoạn ghi âm thì sao?

Giám khảo sẽ nhắc lại và chỉ dẫn thí sinh về nhiệm vụ cần thực hiện trong phần thi Nói. Trong phần thi Nghe, thí sinh sẽ được nghe đoạn ghi âm 2 lần.

Thí sinh có được phép đặt câu hỏi nếu thí sinh không hiểu không?

Trong bài thi Đọc cà Viết, thí sinh hãy giơ tay và sẽ có người hỗ trợ thí sinh. Trong bài thi Nói, thí sinh có thể hỏi giám khảo. Thí sinh không được đặt câu hỏi trong thời gian đang diễn ra bài thi Nghe.

Thí sinh phải tô màu trong bài thi Nghe nhưng thí sinh không giỏi tô màu. Vậy thí sinh có bị mất điểm không?

Đừng lo lắng! Thí sinh chỉ cần tìm đúng đáp án và sử dụng đúng màu!

Sau khi hoàn thành bài thi, thí sinh sẽ nhận được gì?

Tất cả các thí sinh hoàn thành bài thi Pre A1 Starters, A1 Movers và A2 Flyers đều nhận được chứng chỉ. Không có kết quả “Đạt” hoặc “Không đạt”. Trên chứng chỉ, thí sinh sẽ nhìn thấy số huy hiệu nhận được cho phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Điểm tối đa cho mỗi phần là 5 huy hiệu in đậm. Nếu chỉ đạt được một huy hiệu in đậm có nghĩa là thí sinh đã làm bài thi nhưng vẫn cần cải thiện rất nhiều. Nếu đạt được 5 huy hiệu in đậm có nghĩa là thí sinh đã làm rất tốt phần thi đó. Thông tin ở mặt sau của chứng chỉ thể hiện trình độ tương ứng trên Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR) ở các cấp Pre A1, A1 và A2. Kết quả cũng được thể hiện trên Thang trình độ tiếng Anh Cambridge, được thiết kế để bổ sung cho CEFR. Thí sinh có thể nhận được chứng chỉ sau 3-4 tuần hoặc sớm hơn. Nếu thí sinh cần kiểm tra thời gian nhận được chứng chỉ, hãy liên hệ với trung tâm tổ chức kỳ thi. Đăng ký ngay tại đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
0375.855.668
icons8-exercise-96 chat-active-icon