Sự kiện, cốt truyện, nhân vật, bối cảnh và ý tưởng (Events, plots, characters, settings, and ideas)
Hiểu ý chính và thông tin chi tiết (Understanding main ideas and details)
Quan điểm và mục đích (Point of view and purpose)
Giọng điệu và ngôn ngữ hình tượng (Tone and figurative language)
Sắp xếp ý tưởng (Organizing ideas)
So sánh các cách trình bày ý tưởng khác nhau (Comparing different ways of presenting ideas)
Mối quan hệ giữa bằng chứng với các ý chính và thông tin chi tiết (The relationship of evidence to main ideas and details)
Kết luận, suy luận và đánh giá bằng chứng (Drawing conclusions, making inferences, and evaluating evidence)
Bằng chứng dữ liệu, đồ thị hoặc hình ảnh (Data, graphs, or pictures as evidence)
Mở rộng hiểu biết của bạn đối với các tình huống mới (Extending your understanding to new situations)
Sử dụng từ (Word usage)
Cấu trúc câu (Sentence structure)
Từ nối (Transition words)
Viết hoa, dấu câu và dấu nháy đơn (Capitalization, punctuation, and apostrophes)